Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in passing


adverb
incidentally;
in the course of doing something else (Freq. 1)
- he made this remark in passing
Syn:
en passant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.